 | [hợp đồng] |
|  | bond; indenture; covenant; agreement; contract |
|  | Các điều kiện trong hợp đồng |
| Conditions/terms of a contract |
|  | Cam kết bằng hợp đồng |
| To bind oneself by contract |
|  | Bị phạt vì không thực hiện đúng hợp đồng |
| To be fined for non-fulfilment of the contract |
|  | Cái đó đâu có ghi trong hợp đồng |
| That isn't in the contract |
|  | Hợp đồng lập thành bốn bản có giá trị pháp lý như nhau |
| The contract is made into four equally authentic copies |
|  | to strike a bargain with somebody; to contract with somebody |
|  | contractual |
|  | Trách nhiệm phát sinh từ hợp đồng |
| Contractual liability |
|  | Thương lượng trước khi ký hợp đồng |
| Precontractual negotiations |