![](img/dict/02C013DD.png) | [hợp đồng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bond; indenture; covenant; agreement; contract |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các điều kiện trong hợp đồng |
| Conditions/terms of a contract |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cam kết bằng hợp đồng |
| To bind oneself by contract |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị phạt vì không thực hiện đúng hợp đồng |
| To be fined for non-fulfilment of the contract |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái đó đâu có ghi trong hợp đồng |
| That isn't in the contract |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hợp đồng lập thành bốn bản có giá trị pháp lý như nhau |
| The contract is made into four equally authentic copies |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to strike a bargain with somebody; to contract with somebody |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | contractual |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trách nhiệm phát sinh từ hợp đồng |
| Contractual liability |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thương lượng trước khi ký hợp đồng |
| Precontractual negotiations |